Trang chủ ➢ Báo giá

Bảng báo giá thi công cửa nhựa lõi thép uPVC

Sambawindow xin gửi tới quý khách hàng bản báo giá chi tiết thi công cửa nhựa lõi thép uPVC của chúng tôi trong năm 2020

BÁO GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP uPVC

SẢN PHẨM

MÔ TẢ SẢN PHẨM

HỆ NHỰA

ĐVT

    (M2)

ĐƠN GIÁ

(VNĐ/M2)

CỬA SỔ

Cửa sổmởtrượt

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

Sparlee

m2

750.000

Cửa sổmởquay

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

 Sparlee

m2

750.000

Cửa sổmởhất

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

 Sparlee

m2

750.000

CỬA ĐI

Cửa đi mởtrượt

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

Sparlee

m2

850.000

Cửa đi mởquay 1 cánh

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

Sparlee

m2

850.000

Cửa đi mởquay 2 cánh

+ Mẫu nhựa: thanh nhựa profile Sparlee(Shide)

+ Mầu sắc: Trắng

+ Kính: Việt Nhật 5 (mm)

+ Phụ kiện: gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước

+ Bảo hành: 5 năm

Sparlee

m2

850.000

             
 

Ghi chú:

1. Toàn bộ thân cửa nhựa được lắp ghép từ thanh profile Sparlee.

2. Đơn giá trên tính cho kích thước cửa tiêu chuẩn  tùy thuộc vào kích thước thực tế và quy cách của cửa công ty sẽ báo chi tiết cho từng thiết kế.

3. Sử dụng kính an toàn phôi việt nhật của hãng sản xuất kính Hải Long

4. Sử dụng gioăng kép đặc chủng, keo Dowcorning tiêu chuẩn Eurowindow kín khít chịu nước tuyệt đối 100%

5. Diện tích SP = Chiều cao (H) x Chiều rộng (W)

6. Giá bán 01 bộ cửa = {(Diện tích) x (Đơn giá)} + Đơn giá Phụ kiện kim khí

7. Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt và bảo hành tại Hà Nội

8. Đối với những công trình ở các tỉnh khác thì đơn giá trên được cộng thêm 50.000vnđ/m2

9. Quý khách có nhu cầu sử dụng các loại kính khác so với kính 6,38mm (8,38mm. 10,38mm. 8mm Temper. 10mm temper. 12mm Temper. kính hộp 5-9-5mm. 5-9-5mm Temper. 6,38-6-6,38mm)

Xin hãy liên hệ trực tiếp với Hotline: 0982. 111.003 để được tư vấn và hỗ trợ về giá tốt nhất !

Tin liên quan

Bảng báo giá thi công cửa nhôm Việt Pháp